• Công ty cổ phần dầu nhớt Cửu Long

      Nhà phân phối Dầu mỡ bôi trơn An toàn thực phẩm/Công nghiệp của Setral, Nye, Anderol, Tacbecon, Dầu biến thế của Apar

    Trang Chủ
    DANH SÁCH DẦU MỠ BÔI TRƠN AN TOÀN THỰC PHẨM CỦA SETRAL
    DẦU BÁNH RĂNG/GEAR OILS
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C (mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả
    MI-setral-GEAR…FD series Med. white oil 150
    220
    320
    460
    0 to +90
    0 to +90
    0 to +90
    0 to +100
    H1, Kosher, Halal Dùng cho các trường hợp yêu cầu nhiệt độ thường
    SYN-setral-GEAR…FD series PAO 150
    220
    320
    460
    680
    40 to +140
    40 to +140
    -35 to +140
    -5 to +140
    -5 to +140
    H1, Kosher, Halal Dầu bánh răng có hiệu quả làm việc cao, lâu phải bổ sung, thay dầu
    SYN-setral-GEAR/PGB…FD series PG 150
    220
    320
    460
    680
    -30 to +140
    (short +150)
    H1, Kosher, Halal Dầu bánh răng thế hệ mới, hiệu quả làm việc cao, lâu phải bổ sung, thay dầu
    MỠ BÁNH RĂNG/GEAR GREASES
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả
    SYN-setral-AL/C00 FD PAO/Al. complex 260 -40 to +150
    (short +160)
    H1, Kosher, Halal ▪ Có khả năng bơm, dùng được cho hệ thống bôi trơn trung tâm
    ▪ Dùng được cho nước nóng, nước lạnh, và hơi nước
    DẦU XÍCH VÀ CÁP/CHAINS & ROPES
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả
    FLUID-setral-STG 220 FD
    (as well as spray)
    Ester 220 -20 to +260 H1, Kosher, Halal Dầu xích tổng hợp chịu nhiệt thế hệ mới nhất
    FLUID-setral-INT/500 PFPE 500 -20 to +300 H1, Kosher, Halal Dầu chịu nhiệt, trơ hóa học, thời gian làm việc rất dài.
    FLUID-setral-SBO 320 B Ester 320 -20 to +260 H2 Dầu xích chịu nhiệt thế hệ mới nhất. Là dầu xích được phát triển để dùng cho dây chuyền sản xuất màng BOPP.
    FLUID-setral-SPG 200 FD PG 230 -20 to +250
    (dry to +1000)
    H1, Kosher, Halal Dầu xích chịu nhiệt có chất bôi trơn rắn, được phát triển để dùng cho sản xuất vật liệu đóng gói như ống tuýp nhôm.
    FLUID-setral-SHT 100 K Ester 100 -40 to +250 H1, Kosher, Halal Dầu xích tổng hợp khả năng chống ăn mòn, mài mòn cao.
    SYN-setral-CA/C2-55 FD FLUID PAO 60 -40 to +170 H1, Kosher, Halal Dầu xích dùng được cho môi trường ẩm ướt (ví dụ như dây chuyền tiệt trùng).
    Setral PLASTOLUB GK/FD Semi-synthetic 37 -20 to +80 H1, Kosher, Halal Dầu xích, cáp bán tổng hợp bảo vệ chống ăn mòn cao.
    DẦU THỦY LỰC/HYDRAULIC
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả
    HYD-setral-…FD series Med. white oil 32
    46
    68
    0 to +90 H1, Kosher, Halal Dầu thủy lực H1
    HYD-setral-SYN…FD series PAO 32
    46
    68
    -35 to +160 H1, Kosher, Halal Dầu thủy lực tổng hợp, thời gian làm việc dài, lâu phải thay dầu.
    DẦU MÁY NÉN VÀ BƠM CHÂN KHÔNG/COMPRESSORS & VACUUM PUMPS
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả
    COVA-setral-SHF … FD PAO 32
    46
    68
    100
    150
    -35 to +145
    -35 to +145
    -30 to +150
    -25 to +160
    -25 to +160
    H1, Kosher, Halal Dầu máy nén tổng  hợp thế hệ mới, ít phải thay dầu
    COVA-setral-SHF/C 68 FD PAO 68 -50 to +140 H1, Kosher, Halal Dầu máy nén lạnh tổng hợp 
    MỠ CHỐNG KẸT/SCREW CONNECTIONS
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả
    SYN-setral-FGP Semi-synthetic 2 -30 to +1200 H1, Kosher, Halal ▪ Chịu tải cao
    ▪ Tương thích với elastomeres
    ▪ Không chứa kim loạiMetal-free
    ▪ Không bị hiện tượng hàn lạnh
    MỠ VÒNG BI ĐŨA, Ổ TRỤC, BẠC TRƯỢT, THANH TRƯỢT ĐỊNH HƯỚNG/ROLLER AND SLIDE BEARINGS, LINEAR GUIDES
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả NLGI
    MI-setral-AL/C... FD Med. white/Al. complex 120 -20 to +130
    (short +150)
    H1, Kosher, Halal ▪ Tương thích với các loại nhựa và vật liệu làm kín thông thường.
    ▪ Bảo vệ chống ăn mòn tốt
    ▪ Không tạo keo
    1
    2
    SI-setral-L 50 Silicone/PTFE  90 -50 to +200 H1, Kosher, Halal ▪ Khả năng làm kín xuất sắc
    ▪ Không bay hơi
    ▪ Bền đối với nước nóng, nước lạnh
    ▪ Chịu được hơi nước (steam)
    ▪ Tương thích với EPDM, FPM, NBR, ...
    2
    SYN-setral-AL/C… FD series PAO/Al. complex 260 -40 to +150
    (short +160)
    H1, Kosher, Halal ▪ Có chất bôi trơn rắn
    ▪ Khả năng bơm chuyển tốt trong hệ thống bôi trơn trung tâm.
    ▪ Không tạo keo
    ▪ Bền đối với nước nóng, lạnh, và hơi nước (steam)
    ▪ Bảo vệ chống ăn mòn xuất sắc
    00
    0
    1
    2
    SYN-setral-CA/C…-30 FD series PAO/Cal. Sulfonate complex 30 -35 to +150
    -25 to +150
    H1, Kosher, Halal ▪ Chịu được nước nóng, nước lạnh, dung dịch kiềm (alkaline solutions), ...
    ▪ Khả năng bảo vệ ăn mòn, mài mòn xuất sắc, chịu tải cao.
    ▪ Giảm ăn mòn, nứt gãy
    0
    2
    SYN-setral-CA/C2 FD Semi-synth/Cal. Sulfonate complex 100 -25 to +160
    (short +180
    H1, Kosher, Halal ▪ Chịu được nước nóng, nước lạnh, dung dịch kiềm (alkaline solutions), ...
    ▪ Khả năng bảo vệ ăn mòn, mài mòn xuất sắc, chịu tải cao
    ▪ Khả năng bám dính tốt trên bề mặt kim loại
    2
    SYN-setral-CA/C2-400 FD
    (also as spray)
    PAO/Cal. Sulfonate complex 400 -30 to +17 H1, Kosher, Halal ▪ Tương thích với các chất nhựa, cao su, sơn thông thường
    ▪ Tính bám dính cao
    ▪ Chịu được nước nóng, nước lạnh, dung dịch kiềm (alkaline solutions), ...
    ▪ Chịu tải cao, chịu shock tải cao
    2
    SYN-setral-INT/250 FD-... Series PFPE/PTFE 500 -40 to +260
    (short +280)
    H1, Kosher, Halal ▪ Khả năng chịu tải cao
    ▪ Bảo vệ ăn mòn, mài mòn xuất sắc
    ▪ Rất lâu mới cần tra bổ sung, thay mỡ
    ▪ Chịu được hóa chất và môi trường ăn mòn
    ▪ Không gây hại đối với hầu hết các loại nhựa và chất đàn hồi
    00
    0
    1
    2
    SYN-setral-INT/310 FD PFPE/Special 575 -20 to +310
    (short +320)
    H1, Kosher, Halal ▪ Cao cấp hơn mỡ PFPE/PTFE truyền thống
    ▪ Bền nhiệt tới +310 °C, độ bay hơi rất rất thấp
    ▪ Chịu được hóa chất và môi trường ăn mòn
    ▪ Tương thích với hầu hết các loại nhựa và chất đàn hồi
    1
    SYN-setral-INT/330 Special PFPE/Inorganic 1000 -20 to +310
    (short +320)
    H1, Kosher, Halal ▪ Không chứa PTFE
    ▪ Khả năng bảo vệ ăn mòn, mài mòn cao, chịu tải cao
    ▪ Cao cấp hơn mỡ PFPE/PTFE truyền thống
    ▪ Không tan  trong các loại axit, kiềm, dung môi thông thường
    ▪ Độ bay hơi cực thấp ngay cả ở nhiệt độ +300 °C
    2
    SYN-setral-SINT/425 CSF-2 FD Special
    synth/Special
    460 -40 to +220
    (short +240)
    H1, Kosher, Halal ▪ Tuổi thọ cao và bền oxy hóa
    ▪ Làm việc lâu dài ngay cả nhiệt độ và áp suất cao.
    ▪ Tỉ trọng thấp so với các mỡ PFPE thông thường
    ▪ Tương thích với hầu hết các nhựa và chất đàn hồi
    ▪ Chịu nước, hơi nước (stea), axit, kiềm
    2
    MỠ FITTINGS, VALVES, SEALINGS
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả NLGI grade
    MI-setral-AL/FD-… series Semi-synth/Al. complex 200 -25 to +140
    (short +160)
    H1, Kosher, Halal ▪ Rất bền, không tạo keo
    ▪ Bảo vệ ăn mòn tốt
    ▪ Tương thích với hầu hết các vật liệu làm kín và sơn
    ▪ Chịu được nước nóng, nước lạnh
    1
    2
    MI-setral-FKR … series Semi-synth/Inorganica 145 -25 to +140
    (short +160)
    H1, Kosher, Halal ▪ Chịu được nước nóng, nước lạnh, dung dịch kiềm, ...
    ▪ Tương thích với hầu hết các loại nhựa, chất đàn hồi, và sơn
    ▪ Bảo vệ ăn mòn xuất sắc
    0
    2
    SI-setral-1041/FD Silicone/Inorganic 3500 -30 to +200 H1, Kosher, Halal ▪ Bền oxy hóa xuất sắc
    ▪ Bền trong môi trường ẩm
    ▪ Rất ít tiêu hao
    2-3
    SI-setral-642 Silicone/Inorganic 350 -40 to +200 H1, Kosher, Halal ▪ Chịu được nước nóng, nước lạnh
    ▪ Tính làm kín xuất sắc
    ▪ Bền oxy hóa xuất sắc
    ▪ Không gây ảnh hưởng tới chất đàn hồi, nhựa và kim loại
    1-2
    SI-setral-929/FD Silicone/Inorganic/PTFE 750 -50 to +200 H1, Kosher, Halal Là mỡ chuyên dùng cho van và các chi tiết nối 3
    SYN-setral-53 B/… series Synth/Inorganic 7500 -5 to +150 H1, Kosher, Halal ▪ Là mỡ thông dụng
    ▪ Tính bám dính rất tốt
    ▪ Chịu được nước nóng, nước lạnh
    ▪ Chịu được hơi nước (steam), axit hoa quả, chất tẩy kiềm
    0
    3
    SYN-setral-BFG 2-400 PAO/Inorganic 400 -40 to +120
    (short +150)
    H1, Kosher, Halal Khả năng bám dính các chất đàn hồi rất tốt 2
    SYN-setral-INT/200 OX PFPE/PTFE 24 -50 to +200
    (short +230)
    H1, Kosher, Halal Mỡ chuyên dùng cho các chi tiết, van oxy, ổ trục đũa, bạc trượt tại nhiệt độ thấp 2
    SYN-setral-INT/300 PFPE/Special 500 -30 to +300 H1, Kosher, Halal ▪ Được nhiều nhà sản xuất máy móc, thiết bị có uy tín phê duyệt và khuyến nghị sử dụng
    ▪ Bền nhiệt tới 300 oC với độ bay hơi rất rất thấp
    ▪ Achievement of high number of shots without relubrication
    ▪ Stays in place, no transport onto the plastic parts
    ▪ No stress cracks by outgassing substances (DIN 53449)
    ▪ Neutral behaviour to common elastomeres and plastics
    ▪ Packing of the injection-moulded parts possible without cleaning
    ▪ Stable to aggressive plastic condensates
    ▪ Optimal running in properties for new tools
    2
    DẦU THÁO KHUÔN/RELEASE AGENTS
    Sản phẩm Hóa học Độ nhớt @40 0C ((mm2/s) Nhiệt độ làm việc [°C]  Chứng nhận Mô tả
    FLUID-setral-T 35 FD Native oil 35 +5 to +180 3H, Kosher, Halal ▪ Không chứa thành phần có nguồn gốc động vật
    ▪ Không gây dị ứng
    ▪ Chống dính
    ▪ Không làm ảnh hưởng tới mùi, vị của sản phẩm

    Các bài viết tham khảo thêm:

    Setral brochure

     

    Hỗ trợ trực tuyến

    Thống kê truy cập

      Đang Online4

      Hôm nay292

      Tháng hiện tại11,849

      Tổng lượt online624,184