• Công ty cổ phần dầu nhớt Cửu Long

      Nhà phân phối Dầu mỡ bôi trơn An toàn thực phẩm/Công nghiệp của Setral, Nye, Anderol, Tacbecon, Dầu biến thế của Apar

    Trang Chủ
    DANH SÁCH DẦU MỠ BÔI TRƠN PFPE CỦA SETRAL
    Mỡ bôi trơn Chứng nhận Hóa học LNGI Grade Vis. @ 40oC Nhiệt độ làm việc (oC) Mô tả
    SYN-setral-INT/250 S-1 PFPE/PTFE 1 500 -40 - +260 (short +280) Độ bay hơi rất rất thấp, không chứa Silicone
    SYN-setral-INT/250 S-2 PFPE/PTFE 2 500 -40 - +260 (short +280) Độ bay hơi rất rất thấp, không chứa Silicone
    SYN-setral-INT/250 A-1 PFPE/PTFE 1 510 -40 - +250 (short +280) Được nhiều OEM phê duyệt
    SYN-setral-INT/250 A-2 PFPE/PTFE 2 510 -40 - +250 (short +280) Được nhiều OEM phê duyệt
    SYN-setral-INT/250 FD-00 H1, Halal, Kosher PFPE/PTFE 0 500 -40 - +260 (short +280) Dùng trong ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm
    SYN-setral-INT/250 FD-0 H1, Halal, Kosher PFPE/PTFE 0 500 -40 - +260 (short +280) Dùng trong ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm
    SYN-setral-INT/250 FD-1 H1, Halal, Kosher PFPE/PTFE 1 500 -40 - +260 (short +280) Dùng trong ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm
    SYN-setral-INT/250 FD-2 H1, Halal, Kosher PFPE/PTFE 2 500 -40 - +260 (short +280) Dùng trong ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm
    SYN-setral-INT/250 L-2 H1 conform PFPE/PTFE 2 420 -40 - +250 (short +280) Là mỡ đặc biệt được dùng cho ngành công nghiệp ô tô
    SYN-setral-INT/90 M-2 PFPE/PTFE 2 85 -75 - +220 (short +240) Mỡ chịu lạnh sâu
    SYN-setral-INT/190 R-2 PFPE/PTFE 2 190 -45 - +250 Khoảng nhiệt độ làm việc rất rộng
    SYN-setral-INT/1000 PFPE/organic (free PTFE) 2 500 -25 - >+300 Không có PTFE
    SYN-setral-INT/300 H1, Halal, Kosher PFPE/inorganic 2 500 -30 - >+300 Without solid lubricant
    SYN-setral-INT/300 FD H1, Halal, Kosher PFPE/inorganic 1 575 -20 - +310 (short +320) Công nghệ tiên tiến, không chứa PTFE
    SYN-setral-INT/Special H1, Halal, Kosher PFPE/inorganic 3 500 -20 - +280 Without solid lubricant
    SYN-setral-INT/330 Special H1 registered, Halal PFPE/inorganic (free PTFE) 2 1000 -10 - +300 (short 330) Không chứa PTFE, môi trường làm việc khắc nghiệt
    SYN-setral-INT/110 OX H1 2 480 -20 - +250 Chịu được khí oxy tại 110 bar/60 oC
    SYN-setral-INT/220 OX H1, Halal, Kosher PFPE/PTFE 2 24 -50 - +200 (short 230) BAM phê duyệt 80 bar/60 oC cho khí oxy
    SYN-setral-INT/125 CST-2 FD H1 conform, Halal, Kosher PFPE/thickener (not PTFE) 2 90 -55 - +200 (short 220) Công nghệ tiên tiến
    SYN-setral-INT/325 CST-2 FD H1 conform, Halal, Kosher PFPE/thickener (not PTFE) 2 400 -25 - khoảng +250 Công nghệ tiên tiến
    SYN-setral-INT/425 CST-2 FD PFPE/thickener (not PTFE) 2 425 -25 - khoảng +250 Công nghệ tiên tiến
    Dầu bôi trơn Chứng nhận Hóa học Vis. @ 40oC Nhiệt độ làm việc (oC) Mô tả
    FLUID-setral-INT/25   PFPE   22 -50 - 220 °C Dầu chịu nhiệt dùng cho xích và cáp
    FLUID-setral-INT/80 N PFPE 80 -35 - +220 (short 250) Là dầu đặc biệt được dùng cho các chi tiết trong ngành điện
    FLUID-setral-INT/220   PFPE   220 - 40 up to 250 °C Dầu chịu nhiệt đa năng
    FLUID-setral-INT/500 H1 registered, Halal, Kosher PFPE 500 -20 - +300 Là dầu xích đặc biệt
    Dạng xịt (Spray) Chứng nhận Hóa học Vis. @ 40 oC Nhiệt độ làm việc (oC) Mô tả
    FLUID-setral-INT (Spray) H1 registered, Halal, Kosher 80 -30 - +220 (short 250) Tạo lớp màng bôi trơn rất mỏng
    Cleaner Chứng nhận Hóa học Vis. @ 40 oC Nhiệt độ làm việc (oC) Mô tả
    FLUID-setral-INT/648 0.4 -20 - +70 Bay hơi nhanh, không để lại cặn

    Chú thích:

    PFPE: Perfluoropolyether                        PTFE: Polytetrafluoroethylene                       

    Các bài viết tham khảo thêm:

    Setral brochure

    Hỗ trợ trực tuyến

    Thống kê truy cập

      Đang Online4

      Hôm nay285

      Tháng hiện tại11,842

      Tổng lượt online624,177