• Công ty cổ phần dầu nhớt Cửu Long

      Nhà phân phối Dầu mỡ bôi trơn An toàn thực phẩm/Công nghiệp của Setral, Nye, Anderol, Tacbecon, Dầu biến thế của Apar

    Trang Chủ
    Dầu biến thế APAR - Poweroil To 1020 60 HX
    Giá: Liên hệ

    POWEROIL TO 1020 60 HX là dầu cách điện kháng ô xi hóa chất lượng cao Type A, TVAI theo tiêu chuẩn IEC 60296: 2020 Edition 5.0 Bảng 3- Tiêu chuẩn chung, sản phẩm có độ ổn định ô xi hóa cao và hàm lượng sulphur thấp. Dầu biến thế POWEROIL TO 1020 60 HX còn đáp ứng yêu cầu thử ASTM D1275 về ăn mòn sulphur.

    • Lượt xem: 2581

    Mô tả chi tiết

    Bảng thông số kỹ thuật

    No.

    Đặc tính kỹ thuật

    Đơn vị

    Phương pháp thử

    Giá trị

    Min

    Max

    1

    Ngoại quan

    Kiểm tra bằng mắt khi cho ánh sáng truyền qua mẫu dầu có độ dày 10 cm ở nhiệt độ thường.

    Trong và không lắng cặn

    2

    Màu sắc

    ISO 2049

    0.5

    3

    Tỉ trọng ở 20 oC

    g/ml

    ISO 3675 or IEC 1218

    0.895

    4

    Độ nhớt động học ở 40 oC

    mm2/sec

    ISO 3104 or ASTM D 7042

    12

                                  ở -30 oC

    1800

    5

    Nhiệt độ chớp cháy (cốc kín, PMCC)

    oC

    ISO 2719

    135

    6

    Nhiệt độ rót chảy

    oC

    ISO 3016

    - 40

    7

    Ứng suất bề mặt @ 25 oC

    mN/m

    ASTM D 971

    43

    8

    Độ a xít

    mg KOH/g

    IEC 62021-1or IEC 62021-2

    0.01

    9

    Hàm lượng nước, Bulk/ Drum, IBC

    mg/kg

    IEC 60814

    30/40

    10

    Điện áp đánh thủng

    IEC 60156

    Trước khi xử lý/Sau khi xử lý

    kV

    30/70

    11

    Hệ số sụt giảm điện môi (DDF)
    (Tan δ )at 90 o C & 40 to 60 Hz

    IEC 60247 or IEC 61620

    0.005

    12

    Lưu huỳnh ăn mòn
    Dải bạc, 100 oC, 18 Hrs.
    Dải đồng , 150 oC, 48 Hrs

    DIN 51353
    ASTM D 1275

    Không ăn mòn

    Không ăn mòn

    13

    Lưu huỳnh có thể ăn mòn

    IEC 62535

    Không ăn mòn

    14

    Hàm lượng Sulphur tổng

    ISO 14596 or ISO 8754

    15

    DBDS

    mg/kg

    IEC 62697-1

    Không phát hiện (< 5 mg/kg )

    16

    Hàm lượng phụ gia theo IEC 60666

    %

    IEC 60666

    Inhibited Oil (0.08 % to 0.40 %)

    17

    Phụ gia thụ động kim loại

    mg/kg

    IEC 60666

    Không phát hiện (< 5 mg/ kg )

    18

    Các phụ gia khác


     

    Không có phụ gia nào khác  ngoài phụ gia kháng ô xi hóa

    19

    Độ ổn định ô xi hóa ở 120 o C, 500 Hrs

    IEC 61125 Method C

    Tổng axit

    mg KOH/g

    4.8.4 of IEC 61125:2018

    0.3

    Cặn

    %

    4.8.1 of IEC 61125:2018

    0.05

    DDF ở 90 oC

    4.8.5 of IEC 61125:2018

    0.05

    20

    Hàm lượng PCA

    %

    IP 346

    3

    21

    Hàm lượng PCB

    mg/kg

    IEC 61619

    Không phát hiện (< 2mg/kg)

    22

    2 – Hàm lượng Furfural và hợp chất liên quan

    mg/kg

    IEC 61198

    Không phát hiện (< 0.05 mg/kg )
    cho mỗi hợp chất

    23

    Tạo khí tản dưới ứng kích ô xi hóa nhiệt
    Hydrogen (H2)
    Methane CH4)
    Ethane (C2H6)

    µl/l
    µl/l
    µl/l

    Thủ tục theo điều khoản A.4 (dầu bão hòa với không khí) có sự hiện diện của đồng

    Không tạo khí (< 50 )
    Không tạo khí (< 50 )
    Không tạo khí (< 50 )

      

    Sản phẩm cùng loại